Mục lục [Hiện]
  1. Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
  2. Các lưu ý cần biết khi bạn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc
  3. Tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất tại đây
  4. Dịch vụ làm visa Hàn Quốc uy tín và trọn gói

Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc 2024

Để sở hữu visa đến “xứ sở kim chi”, việc hoàn thiện mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là thủ tục quan trọng mà bạn không được phép chủ quan. Điền đơn xin visa nghe có vẻ đơn giản nhưng để hoàn thành đòi hỏi bạn phải có kinh nghiệm và có sự am hiểu cơ bản. Lý do bởi tờ khai xin visa Hàn Quốc có nhiều thông tin khác nhau, tất cả đều yêu cầu đương đơn phải trả lời đầy đủ, chính xác.

Trong bài viết này, Vietnam Booking sẽ hướng dẫn cách điền mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc nhanh chóng, chuẩn Đại sứ quán Hàn Quốc. Hãy tìm hiểu và làm theo các bước để có thể xin visa thành công.

Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Dưới đây là chi tiết cách điền tờ khai xin cấp visa Hàn Quốc. Mời bạn theo dõi nhé cách điền xin visa Hàn Quốc như thế nào nhé!

Mục 1. Personal details: Điền thông tin cá nhân của đương đơn:

1.1. Family name: Điền họ của đương đơn. Given names: Tên đệm và tên của người xin thị thực.

1.2. Mục này bạn có thể bỏ qua nhé.

1.3. Sex: Giới tính. Male - nam, Female - nữ.

1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Điền ngày sinh của đương đơn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày.

1.5. Nationality: Điền quốc tịch.

1.6. Country of Birth: Điền quốc gia nơi người xin thị thực sinh ra.

1.7. National Identity No.: Số CMND/CCCD.

1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin thị thực đã từng vào Hàn Quốc dưới tên khác chưa? Nếu chưa, bạn đánh dấu tick √ vào ô trống kế chữ No/ Không. Nếu bạn đã từng dùng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc, hãy tick chọn vào ô kế chữ Yes/ Có và cụ thể tên đó vào mục bên dưới.

1.9. Are you a citizen of more than one country?: Bạn có mang nhiều quốc tích không? Nếu không, tích vào ô trống kế chữ No. Nếu bạn có từ hai quốc tịch trở lên sẽ tick vào ô kế chữ Yes và liệt kê các quốc gia bạn đang mang quốc tịch bên dưới.

Bạn nhớ dán ảnh thẻ có kích cỡ 3.5×4.5cm vào ô PHOTO, ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng mới đây nhất.

For Official use only: Phần này dành cho cơ quan thẩm tra.

Điền thông tin cá nhânĐiền thông tin cá nhân của đương đơn

Mục 2. Passport information: Điền thông tin hộ chiếu của người xin visa:

2.1. Passport Type: Loại hộ chiếu:

  • Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic.

  • Hộ chiếu công vụ chọn Official.

  • Hộ chiếu phổ thông chọn Regular.

  • Nếu hộ chiếu của bạn không nằm vào 3 loại trên, chọn Other và ghi rõ ra loại hộ chiếu khác bên dưới.

Thông thường, bạn sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular.

2.2. Passport No.: Số hộ chiếu của bạn.

2.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu cho bạn.

2.4. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu của bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT.

2.5. Date of Issue (yyyy/mm/dd): Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày.

2.6. Date of Expiry (yyyy/mm/dd): Ngày hết hạn hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày.

2.7. Does the invitee have any other valid passport?: Người xin thị thực có hộ chiếu hợp lệ không? Nếu không chọn No. Nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin: Loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d) bên dưới.

thông tin hộ chiếuĐiền thông tin hộ chiếu của người xin visa

Mục 3. Contact information: Điền thông tin liên lạc của đơn đương:

3.1. Adress in Your HOme Country: Địa chỉ, thông tin liên lạc trong nước. 

3.2. Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại của bạn khác với địa chỉ thường trú, bạn sẽ cần thêm địa chỉ hiện tại của mình vào phần này. Nếu không, hãy để trống nhé!

3.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động của người xin visa Hàn Quốc.

Telephone No.: Số điện thoại bàn của bạn. Bạn có thể điền thông tin giống như số điện thoại di động của bạn.

3.4. Email: Địa chỉ email của bạn.

3.5. Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp với bạn.

a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ của bạn bằng tiếng Anh.

b) Country of Residence: Quốc gia hiện bạn đang cư trú.

c) Telephone No.: Số điện thoại để liên hệ.

d) Relationship to you: Mối quan hệ với người làm đơn. Ví dụ: MOTHER, FATHER, SISTER…

Mục 4. Marital status and family details: Thông tin tình trạng hôn nhân và gia đình.

4.1. Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của đương đơn.

  • Married: Đã kết hôn.

  • Divorced: Đã ly hôn.

  • Single: Đang độc thân.

Bạn thuộc nhóm đối tượng nào thì tích vào ô tương ứng.

4.2. Personal Information of the Your’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ hoặc chồng bạn. Nếu bạn đã ly dị hoặc độc thân, thì phần 4.2 để trống.

If “Married” please provide details of the spouse: Nếu "đã kết hôn", hãy cung cấp thông tin về vợ/chồng.

a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh).

b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh).

c) Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của bạn.

d) Nationality: Quốc tịch của bạn.

e) Residential Address: Nơi cư trú hiện tại của bạn.

f) Contact No.: Số liên lạc với bạn.

4.3. Do you have children?: Người xin cấp visa Hàn Quốc có con hay không? Nếu không bạn chọn No, nếu có bạn sẽ chọn Yes và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con.

Mục 5. Education: Điền học vấn của đương đơn:

5.1. What is the highest degree or level of education the invitee has completed?: Bằng cấp cao nhất mà bạn có.

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ.

  • Bachelor’s Degree: Cử nhân.

  • High School Diploma: Trung học phổ thông.

  • Other: Khác. Nếu chọn khác bạn cần phải ghi rõ bằng cấp đó là gì. Ví dụ: COLLEGE.

5.2. Name of school: Tên trường học của bạn.

5.3. Location of School: Địa chỉ trường của bạn (city/province/country).

Mục 6. Employment: Điền thông tin nghề nghiệp của đương đơn:

6.1. Current personal circumstances: Nghề nghiệp hiện tại của bạn.

  • Entrepreneur: Doanh nhân.

  • Self-Employed: Tự kinh doanh.

  • Employed: Nhân viên.

  • Civil Servant: Công chức.

  • Student: Học sinh, sinh viên.

  • Retired: Đã nghỉ hưu.

  • Unemployed: Thất nghiệp.

  • Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì cần ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới.

6.2. Employment Details: Điền thông tin nghề nghiệp của bạn.

a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học.

b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học.

c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học.

d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học.

Mục 7. Details of visit: Điền thông tin về chuyến đi của bạn:

7.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích đến Hàn Quốc.

  • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh

  • Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo

  • Business Trip: Công tác

  • Study/Training: Du học/ tu nghiệp (đào tạo)

  • Work: Làm việc

  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển công tác nội bộ

  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân

  • Marriage Migrant: Kết hôn định cư

  • Diplomatic/Official: Ngoại giao, công vụ

  • Other: Khác

Bạn đi với mục đích nào thì hãy tích vào ô đó, nếu bạn chọn khác thì cần ghi mục đích chuyến đi của bạn vào ô bên cạnh.

7.2. Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú ở Hàn Quốc.

7.3. Intended Date of Entry (yyyy/mm/dd): Ngày dự định nhập cảnh điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày

7.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú ở Hàn Quốc (kể cả tên khách sạn bạn sẽ ở).

7.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc với bạn ở Hàn. Đối với mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn bạn sẽ ở.

7.6. Has the invitee travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã đến Hàn Quốc trong 5 năm qua chưa? Nếu chưa bạn chọn No, nếu có bạn chọn Yes rồi ghi rõ số lần đến vào ô times, mục đích của chuyến đi  Hàn Quốc gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit.

7.7. Has the invitee travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn đã từng đến nước nào khác (ngoài Hàn Quốc) trong 5 năm qua chưa? Nếu chưa bạn sẽ chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Name of Country (in English): Tên nước đó bằng tiếng Anh.

  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi đến nước đó.

  • Period of Stay: Thời gian lưu trú tại nước đó.

7.8. Is the invitee travelling to Korea with any family member?: Bạn đã đến Hàn Quốc cùng gia đình chưa? Nếu chưa chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ thông tin:

  • Full name in English: Đầy đủ họ tên không dấu.

  • Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh.

  • Nationality: Quốc tịch.

  • Relationship to the invitee: Quan hệ thân nhân với bạn như thế nào.

Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa Hàn Quốc.

Mục 8. Details of sponsor: Điền thông tin người tài trợ cho bạn:

Nếu bạn xin visa thông qua người bảo lãnh, vui lòng điền thông tin của người bảo lãnh vào phần này.

8.1. Do you have anyone sponsoring you for the visa?: Có ai tài trợ chuyến đi này cho bạn không? Nếu bạn tự mình xin visa du lịch Hàn Quốc, vui lòng bỏ qua phần này.

a) Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức tài trợ cho bạn.

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người tài trợ là công ty/tổ chức.

c) Relationship to you: Mối quan hệ của người tài trợ với bạn.

d) Address: Địa chỉ.

e) Phone No.: Số điện thoại liên hệ.

Mục 9. Funding Details: Kinh phí cho chuyến đi:

9.1. Estimated travel costs (in US dollar): Nêu rõ chi phí ước tính (bằng đô la Mỹ) bạn sẽ chi trả cho chuyến đi này.

9.2. Who will pay for the your travel-related expenses? (Any person including the yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí đi lại của bạn?

a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty.

b) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn.

c) Type of Support: Nội dung chi trả.

d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ.

VD: Nếu như bạn tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 trong đơn xin cấp visa Hàn Quốc như sau:

a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN B.

b) Relationship to you: MYSELF.

c) Type of Support: FINANCIAL.

d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx.

Mục 10. Assistance with this form: Điền thông tin trợ giúp khai đơn

10.1. Did you receive assistance in completing this form?: Người xin visa có nhận được sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin visa Hàn Quốc không? Nếu không bạn chọn No, nếu có bạn chọn Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:

  • Full Name: Họ tên.

  • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh.

  • Telephone No.: Số điện thoại liên hệ.

  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn.

Mục 11. Declaration: Điền thông tin cam kết.

Bạn cần ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu đương đơn dưới 17 tuổi thì phải có bố mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn này.

 thông tin cam kếtĐiền thông tin cam kết

Các lưu ý cần biết khi bạn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Trước khi điền mẫu đơn xin thị thực Hàn Quốc, để tránh những sai sót không đáng có, bạn cần chú ý những vấn đề sau đây:

  • Chỉ sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu để làm visa Hàn Quốc. Đối với những người không hiểu ngoại ngữ, bạn có thể nhờ người điền đơn giúp bạn. 

  • Bạn cần dán ảnh thiêu tiêu chuẩn kích thước là 3,5×4,5cm. Lưu ý ảnh chụp không quá 3 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ, phông nền trắng, không được đeo kính, để tóc bù xù, để hở tai khi chụp. Bản scan hoặc ảnh không chính xác kích thước sẽ không được chấp nhận.

  • Các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải được sắp xếp ngăn nắp, tờ khai xin visa phải để bên ngoài. Điều này rất quan trọng, bởi vì cho thấy bạn tự tin vào hồ sơ của mình và bạn sẽ không làm nhân viên Đại sứ quán cảm thấy khó khăn trong quá trình phỏng vấn cho bạn.

Các lưu ý khi điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Các lưu ý khi điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất tại đây

Để dễ dàng cho việc điền thông tin, mời bạn tải tờ khai xin cấp thị thực Hàn Quốc Tại đây.

Dịch vụ làm visa Hàn Quốc uy tín và trọn gói

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc gồm nhiều mục rườm rà, phức tạp, yêu cầu đương đơn phải hoàn thành. Nếu không tự tin có thể điền tờ khai chuẩn xác, việc sử dụng một dịch vụ hỗ trợ chắc chắn là điều cần thiết. Bạn sẽ tiết kiệm được thời gian, công sức và dễ dàng lên kế hoạch cho chuyến đi của mình khi có visa Hàn Quốc trong tay.

Vietnam Booking – Đơn vị làm visa uy tín, trong đó xin visa Hàn Quốc là một trong những thế mạnh của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm, Vietnam Booking tự hào nơi đặt trọn niềm tin của khách hàng. Khi sử dụng dịch vụ làm visa Hàn Quốc của Vietnam Booking, bạn sẽ được:

✔️ Tư vấn và giải đáp miễn phí mọi thắc mắc về visa Hàn Quốc

✔️ Thực hiện dịch vụ điền tờ khai xin visa trọn gói từ A-Z

✔️ Các trường hợp điền tờ khai xin visa khó, thiếu giấy tờ cũng sẽ được hỗ trợ

✔️ Hoàn thiện nhanh thủ tục khai form xin visa, xử lý hồ sơ chuẩn xác

✔️ Đảm bảo tờ khai xin visa và các giấy tờ trong hồ sơ được sắp xếp logic

✔️ Giao nhận hồ sơ xin visa cho khách hàng hoàn toàn miễn phí.

✔️ Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán phí dịch vụ visa linh hoạt.

✔️ Hỗ trợ hoàn thiện các giấy tờ khác trong bộ hồ sơ xin visa.

tờ khai xin visa hàn quốc

Vietnam Booking hỗ trợ xin visa Hàn Quốc nhanh chóng. (Ảnh: VNBK)

Mặt khác, nếu cần hỗ trợ từ A-Z, bạn hoàn toàn có thể đăng ký dịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói của Vietnam Booking. Mọi thắc mắc về thủ tục điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, hãy liên hệ hotline: 1900 3498 để nhận hỗ trợ.

📲 Tổng đài hỗ trợ gọi từ nước ngoài về Việt Nam: +8428 7303 6167

📌 Thành phố Hồ Chí Minh:

  • 164 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

  • 54 Phạm Hồng Thái, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

  • 190-192 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh.

📌 Đà Nẵng: 12 Phạm Phú Thứ, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng.

📌 Hà Nội: 30 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN XIN VISA ĐI HÀN QUỐC NGAY

Tú Anh 16:07 01/12/2022 | 1594 lượt xem
Liên hệ qua Zalo Liên hệ qua messenger Liên hệ qua Whatsapp