Hiện thực hóa giấc mơ khám phá xứ sở chuột túi ngay từ bây giờ bằng cách tham khảo kinh nghiệm xin visa Úc online. Bằng kinh nghiệm có được trong hơn 12 năm hỗ trợ khách hàng, Vietnam Booking sẽ gợi ý từng bước chi tiết, giúp bạn chinh phục visa Úc trực tuyến nhanh hơn.
Quy trình xin visa Úc online 2023
Bạn hoàn toàn có thể tự mình xin visa Úc online bằng cách tham khảo và thực hiện theo các bước trong quy trình xin thị thực Australia dưới đây:
➢ Bước 1: Chuẩn bị bộ hồ sơ và thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa Úc online
➢ Bước 2: Tạo tài khoản để đăng nhập vào hệ thống nộp hồ sơ xin visa Úc online.
➢ Bước 3: Hoàn thiện 20 trang trong hồ sơ xin visa Úc online.
➢ Bước 4: Đăng tải các file hồ sơ xin visa Úc lên hệ thống.
➢ Bước 5: Nộp lệ phí xin visa đi Úc trực tuyến.
➢ Bước 6: Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học tại VFS Global.
➢ Bước 7: Chờ xét duyệt hồ sơ và nhận kết quả visa Úc.
Hướng dẫn xin visa Úc online yêu cầu hồ sơ giống như xin visa Úc trực tiếp tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin visa Úc VFS Global. Dù lựa chọn hình thức xin thị thực nào thì bạn vẫn cần có mặt tại VFS để tiến hành lấy sinh trắc học. Ngoài ra, để tăng tỉ lệ đậu visa cao, hồ sơ vẫn là yếu tố chủ chốt. Vì vậy, bạn cần dành thời gian để chỉn chu các giấy tờ sao cho hoàn thiện nhất.
Xin visa Úc thưởng ngoạn vẻ đẹp của xứ sở chuột túi. (Ảnh: Internet)
Hướng dẫn chi tiết cách xin visa Úc online
Vietnam Booking sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình làm visa Úc online. Nếu là “lính mới”, bạn chỉ việc thực hiện lần lượt theo hướng dẫn dưới đây.
1. Chuẩn bị bộ hồ sơ và thẻ tín dụng thanh toán phí xin visa Úc online
Trước khi làm visa đi Úc online, đương đơn cần chuẩn bị cho mình một bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu. Như đã nói ở trên, hồ sơ xin visa Úc online không khác gì so với hồ sơ xin visa Úc trực tiếp tại Đại sứ quán. Một bộ hồ sơ làm thị thực đến Australia bao gồm 4 hạng mục giấy tờ sau:
🔹 Chứng minh nhân thân
🔹 Chứng minh tài chính
🔹 Chứng minh công việc
🔹 Lịch trình chuyến đi
Mỗi hạng mục yêu cầu các giấy tờ khác nhau. Khi hoàn thiện xong hồ sơ, đương đơn scan màu tất cả giấy tờ và lưu thành từng file riêng biệt để tiện lợi cho quá trình upload nộp hồ sơ trực tuyến. Bên cạnh hồ sơ, bạn cần chuẩn bị sẵn một thẻ tín dụng đã kích hoạt, trong thẻ có số dư tối thiểu 150 AUD để thanh toán lệ phí xin visa Úc online.
2. Tạo tài khoản và khai form xin visa Úc online
Muốn hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ xin visa Úc trực tuyến, người xin visa cần tạo tài khoản để đăng nhập vào hệ thống: https://online.immi.gov.au/lusc/register. Giao diện mới mở ra sẽ có 2 phần:
🔹 Phần 1: Dành cho người đã có tài khoản - Login to ImmiAccount.
🔹 Phần 2: Dành cho người chưa có tài khoản - Create ImmiAccount.
📍 Nếu chưa có tài khoản, bạn chọn phần 1 để tiếp tục. Trong trường hợp có trẻ em dưới 18 tuổi đi cùng, đương đơn cần tạo riêng một tài khoản nữa và điền thông tin theo hướng dẫn.
Tạo tài khoản xin visa Úc trực tuyến. (Ảnh: Internet)
Cách xin visa du lịch Úc tự túc hướng dẫn bạn tạo tài khoản online như sau:
Điền các thông tin theo hướng dẫn gồm: Family name (họ), Given names (tên đệm và tên), phone (số điện thoại), mobile phone (di động), Email, confirm email address (xác nhận địa chỉ mail), New password (mật khẩu mới), Re-type new passport (nhập lại mật khẩu vừa điền).
Các câu hỏi bảo mật có thể hiển thị như:
♦ What is your first job? (Công việc đầu tiên của bạn là gì?)
♦ What is your favorite color? (Bạn thích màu nào?)
♦ What is your favorite animal? (Bạn thích loài vật nào)
Tích chọn vào phần:”I accept…are correct” và “I am not a robot”.
Tiếp đến, bạn chọn “Submit” để hoàn thành việc tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc online. Sau đó truy cập vào email, tìm đến email confirm của IMM để kích hoạt tài khoản vừa tạo.
Cuối cùng, hãy truy cập lại vào liên kết https://online.immi.gov.au/lusc/login, điền thông tin đăng nhập và mật khẩu vừa tạo để hoàn thành các bước tiếp theo trong hướng dẫn xin visa Úc online ở bên dưới.
📍 Đối với những đương đơn đã có tài khoản, bạn chỉ việc đăng nhập vào hệ thống, sau đó chọn nộp hồ sơ mới (New Application) vào chọn Visitor -> Visitor Visa (600) để bắt đầu quy trình xin thị thực.
*Lưu ý: Hãy lưu lại tên đăng nhập và mật khẩu vì mỗi lần bạn hoàn tất từng trang đều phải bấm “Save”. Với thao tác này, đương đơn có thể dừng lại mà không sợ hệ thống tự động thoát ra.
Hoàn thành quy trình tạo tài khoản đăng nhập vào hệ thống IMM. (Ảnh: Internet)
3. Hoàn thành 20 trang trong hồ sơ xin visa Úc online
Trang 01 – Điều khoản dịch vụ
Ở trang 01, bạn chỉ việc click vào “I have read and agree to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản). Sau đó bấm “Next” để đi tiếp trang 02.
Trang 02 – Thông tin chuyến đi
Thông tin ở trang 02 dài hơn so với trang đầu, bạn cần tập trung để hoàn thiện hồ sơ tốt nhất. Những thông tin cần hoàn thành trong trang 02 như sau:
Current location: (Địa chỉ hiện tại):
♦ Is the applicant currently ourside Australia (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?) → Bạn chọn “Yes” (Đúng).
♦ Sau đó, chọn “VIETNAM” ở ô Curent location, và chọn Citizen (Công dân) ở ô Legal status (Tư cách pháp lý).
Cách hoàn thành trang 02. (Ảnh: Internet)
Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): Chọn mục đích xin visa đi Úc phù hợp theo gợi ý dưới đây:
♦ Tourist stream (tourism/visit family or friends) (Du lịch – du lịch/thăm thân, thăm bạn bè)
♦ Business visitor (business visit for meetings, conferences or negotiations but not for work) (Công tác)
♦ Sponsored Family stream (requries Sponsorship Form 1419) (thăm thân Úc và có người thân bảo lãnh ở Úc)
List of reasons for visiting Australia (lý do du lịch Úc): chọn “Tourism” để hoàn thành cách xin visa Úc online. Tiếp đó, đương đơn điền ngày bạn muốn đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia.
Group processing (xử lý đơn xin visa Úc theo nhóm):
♦ Chọn “Yes” nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên của nhóm cũng cùng nộp online.
♦ Chọn “No” (Không) nếu bạn không nộp theo nhóm.
♦ Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt: người nộp đơn xin visa Úc là đại diện cho chính phủ nước ngoài, thành viên của Liên Hiệp Quốc,..): chọn “No” (Không).
Điền đầy đủ thông tin vào trang cung cấp thông tin chuyến đi. (Ảnh: Internet)
Trang 03 – Thông tin cá nhân
Ở phần này, đương đơn điền thông tin cá nhân theo hướng dẫn sau:
♦ Family name: Họ
♦ Given names: Tên đệm và tên như trên hộ chiếu.
♦ Sex: Giới tính → Chọn Female (nữ), Male (nam)
♦ Date of birth (ngày tháng năm sinh): Bấm vào biểu tượng lịch kế bên để chọn ngày tháng năm sinh.
♦ Passport number: Điền đúng số hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
♦ Date of issue (ngày cấp): Điền này cấp hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
♦ Date of expiry (ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
♦ Place of issue/issuing authority (nơi cấp): Điền “Immigration Department”
♦ National identity card (chứng minh nhân dân)
♦ Chọn “Yes” và bấm nút “Add” để điền thông tin chứng minh nhân dân của bạn vào. Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm”(xác nhận).
♦ Place of birth: nơi sinh. Bạn sẽ cần điền các mục: Town/City: điền Quận/huyện; State/province: Điện Tỉnh/Thành phố; Country of birth: Điền quốc gia (Việt Nam).
♦ Relationship status (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): Chọn thông tin phù hợp như sau: Married (đã kết hôn); Never Married (chưa từng kết hôn); Divorced (ly dị); Engaged (đã đính hôn); Separated (ly thân); Widowed (vợ/chồng đã mất).
♦ Other names/spellings (có tên gọi nào khác hay không): chọn “No”
Trang 03 hồ sơ xin visa Úc online. (Ảnh: Internet)
Citizenship (tình trạng công dân):
♦ Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)?: chọn “Yes” (Có).
♦ Is this applicant a citizen of any other country?: chọn “No” (nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.
Điền thông tin vào trang 03. (Ảnh: Internet)
Other passports (bạn có hộ chiếu nào khác nữa hay không): chọn “No”
Other identity documents (có Chứng minh nhân dân nào khác nữa hay không): chọn “No”
Health examination: Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months: chọn “No” (Không), hoặc “Yes” (Có, và ghi rõ chi tiết).
Kết thúc trang 03 trong hướng dẫn xin visa Úc online, bạn bấm Next để tiếp tục hoàn thành trang tiếp theo.
Kết thúc trang 03. (Ảnh: Internet)
Trang 04 – Xác nhận thông tin cá nhân
Critical data confirmation (ở trang này, bạn kiểm tra và xác nhận thông tin bạn vừa điền xong). Nếu mọi thông tin đều chính xác thì chọn “Yes”.
Kiểm tra lại các thông tin đã điền ở trên. (Ảnh: Internet)
Trang 05 – Lịch sử xin visa Úc
Câu hỏi hiển thị trong trang 5 là “bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa? Bạn chọn Yes nếu có và chọn No nếu chưa.
Trang 06 – Bạn đồng hành trong chuyến đi
Trong phần Travelling Companions (người thân trong gia đình đi chung với bạn trong chuyến này):
♦ Nếu có người thân đi kèm, chọn “Yes”. Sau đó bấm nút “Add” để điền thông tin người đi cùng. Cuối cùng bấm Confirm. Bạn lưu ý, đây chỉ là phần liệt kê danh sách người cùng đi du lịch, không phải phần kê khai thông tin người đi cùng.
♦ Nếu đi một mình, bạn chọn “No”.
Trang 06 - Thông tin về người đồng hành trong chuyến đi Úc. (Ảnh: Internet)
*Lưu ý: Nếu đương đơn đi theo nhóm và đã điền câu hỏi trong trang 02 - phần Group Processing là “Yes” (tức là bạn có đi theo nhóm). Thì trong trang 06, phần Travelling Companions này, bạn nên điền thêm thông tin tất cả các thành viên của nhóm tham gia chuyến hành trình du lịch Úc.
Trang 07 – Thông tin liên hệ
Ở phần thông tin liên lạc (contact details), bạn cần hoàn thành các thông tin gồm:
♦ Country of residence (Quốc gia lưu trú): chọn “VIETNAM”
♦ Department office: chọn địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học, có thể là “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi”
♦ Residential address: Điền địa chỉ chỗ ở của bạn, bao gồm các thông tin sau: Quốc gia, địa chỉ nhà (số nhà, đường/ phố, thôn/xóm/ấp, chung cư,…); Quận, huyện, thị trấn; Tỉnh, Thành phố; (mã bưu chính). Dưới đây là mã bưu chính của một số tỉnh thành: Hà Nội: 100000, Hồ Chí Minh: 700000, Đà Nẵng: 550000, Quảng Ninh: 200000, Hải Phòng: 180000, Ninh Bình: 430000, Bắc Ninh: 790000, Bình Dương: 590000, Gia Lai: 600000,…
Hướng dẫn điền hồ sơ xin visa Úc trực tuyến - Trang 07. (Ảnh: Internet)
Contact telephone numbers: Điền số điện thoại liên hệ của bạn
Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn “Yes”, nếu bạn muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn “No” và điền địa chỉ nhận thư mới.
Email address: Điền địa chỉ email của bạn vào ô này.
Trang 08 – Người nhận được ủy quyền
Ở phần “Authorised recipient”, đương đơn cần cung cấp thông tin nếu vì lý do nào đó sẽ không trực tiếp nhận các thông tin như thư điện tử, các thông báo từ IMM.
♦ Chọn “No”: Nếu bạn không ủy quyền cho ai
♦ Chọn “Yes”: Nếu bạn ủy quyền cho người khác. Lúc này, bạn sẽ điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.
Thông tin về người được ủy quyền. (Ảnh: Internet)
Electronic communication: Các thông báo, cập nhật thông tin của Đại sứ quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Điền địa chỉ email của bạn vào.
Trang 09 – Người thân không đi Úc cùng
Trong mục dành để khai danh sách thành viên trong gia đình (không sinh sống ở Úc, không phải công dân Úc) và không đi cùng bạn trong chuyến đi này. Cụ thể:
♦ Chọn “No” nếu tất cả các thành viên trong gia đình (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch cùng bạn đợt này.
♦ Chọn “Yes” nếu có người không đi cùng, tiếp đến bạn hãy chọn “Add” để điền thông tin người thân đi cùng trong hành trình xin visa Úc online.
Trang 09 - hoàn thành hồ sơ visa. (Ảnh: Internet)
Trang 10 – Thông tin về chuyến đi Úc
Cần cung cấp các thông tin sau để hoàn thành trang 10 – thông tin về chuyến đi Úc:
Proposed period of stay: Để bạn cung cấp thông tin thời gian lưu trú tại Úc, cụ thể:
♦ Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) Phần này để cán bộ lãnh sự cân nhắc xem có cần cấp cho bạn visa nhập cảnh 1 lần hay nhập cảnh nhiều lần. Bạn có thể chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).
♦ Length of stay in Australia: bạn muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
♦ Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
♦ Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
♦ Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Bạn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?): Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,…nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào. Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa. Chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
♦ Study while in Australia (có dự định đi học ở Úc không): chọn “No”
♦ Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
+ Chọn “No” nếu không thăm ai.
+ Chọn “Yes” nếu đến thăm người thân, bạn bè. Sau đó bấm nút “Add” và điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Cuối cùng nhấn nút “Confirm”.
Thông tin cần hoàn thiện trong trang 10. (Ảnh: Internet)
Is the applicant a parent or step-parent of an Australian citizen or Australian permanent resident? Người nộp đơn có phải là bố mẹ hoặc bố mẹ kế của một thường trú nhân hay công dân Úc không? Nếu bạn chọn “Yes” sẽ ra trang 11. Chọn “No”, hệ thống sẽ bỏ qua trang 11 và tiến đến trang 12. Tiếp đến hãy bấm Next.
Hoàn thành trang 10. (Ảnh: Internet)
Trang 12 – Thông tin công việc:
Ở trang 12, đương đơn tiến hành khai báo về công việc của bản thân hoặc công việc của người bảo lãnh (nếu có), nội dung hoàn thành gồm có:
Current employment details: Thông tin công việc hiện tại, bao gồm:
Employment status: Tình trạng làm việc
♦ Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó chọn “Employed”
♦ Nếu bạn có công ty riêng “Self employed”
♦ Trường hợp là trẻ em thì chọn “Other”. Và giải thích là “Child”
Cách điền thông tin trang 12. (Ảnh: Internet)
Occupation grouping: Nhóm công việc
Organisation: Điền tên công ty bạn đang làm
Start date with current employer: Điền ngày bắt đầu làm việc tại công ty
Organisation address: Điền địa chỉ công ty: Address: Địa chỉ, Suburd/Town: Quận, Huyện, State or Province: Tỉnh, Thành phố, Postal Code: Mã bưu chính.
Contact telephone numbers: Điền số điện thoại, gồm: Business phone: điện thoại bàn, Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.
Electronic communication: Điền địa chỉ email cá nhân của bạn.
Trang 13 – Thông tin tài chính
Đây chính là phần cung cấp thông tin về chi phí du lịch (Financial support):
Trang 13 xin visa online Úc. (Ảnh: Internet)
♦ Nếu bạn tự chi trả cho chuyến du lịch Úc, bạn chọn chọn “Self funded”
♦ Nếu do công ty nước ngoài chi trả, chọn “Supported by current overseas employer”
♦ Nếu do Tổ chức khác chi trả thì chọn “Supported by other organization”
♦ Nếu do người khác chi trả thì chọn “Supported by other person”. Nếu chọn người khác thì sẽ có ô điền thông tin người đó, lý do, tại sao, như thế nào…
Cuối cùng, “What funds will the applicant have available to support their stay in Australia?” (Ngân sách chuyến đi dự kiến hết bao nhiêu). Hãy điền đơn vị tiền tệ để tránh trường hợp gây hiểu nhầm. Ví dụ: USD 5000 in bank account.
Trang 14: Nếu bạn chọn Self-funded thì sẽ không có trang 14 xuất hiện.
Trang 15: Thông tin bổ sung.
Ở trang 15, hệ thống sẽ hỏi bạn đã mua bảo hiểm du lịch Úc chưa. Nếu rồi, bạn chọn “Yes”, nếu chưa bạn chọn “No”.
Trang 16 – Khai báo y tế
Khai báo y tế ở trang 16. (Ảnh: Internet)
Health declarations (Trong 5 năm qua, có từng sống hoặc du lịch ở nước khác 3 tháng liên tục chưa?, khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định đi học, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không?). Bạn chọn “No”.
Trang 17 – Sơ yếu lý lịch
Character declarations (những câu hỏi liên quan đến người nộp đơn xin visa du lịch Úc đã từng làm việc trong quân đội, đã từng phạm tội, liên quan đến các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em, đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa,…). Bạn chọn “No” trong mọi trường hợp.
Ở trang 17, hãy chọn "No" trong mọi câu hỏi. (Ảnh: Internet)
Trang 18 – Lịch sử xin visa các nước – Visa history
Trong phần này sẽ có tổng cộng 4 câu hỏi, lần lượt gồm:
♦ Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác): Nếu có thì chọn “Yes”
♦ Give details: Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa.
♦Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?): Hãy chọn “No”
♦ Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?): Chọn “No” nếu chưa từng bị hủy hoặc bị rớt visa lần nào.
Điền lịch sử du lịch nước ngoài. (Ảnh: Internet)
Trang 19 – Không hiển thị trên hồ sơ xin visa Úc online
Trang 20 – Xác nhận
Cuối cùng, người nộp đơn xin visa Úc trực tuyến cần đọc và hiểu rõ những quy định về việc nộp hồ sơ. Nếu giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa cũng như bạn không được làm việc tại úc với visa du lịch, không được lưu trú quá hạn thị thực,…
Để xác nhận đồng ý với những quy định trên, bạn chọn “Yes” ở tất cả các câu.
Hoàn thành trang 20 - trang cuối trong hồ sơ xin visa Úc online. (Ảnh: Internet)
4. Đăng tải các file hồ sơ xin visa Úc lên hệ thống
Đăng tải hồ sơ lên hệ thống(ttach documents): Mỗi lần bạn upload được tối đa 60 file đính kèm, dung lượng tối đa 1 file là 5MB. Lưu ý, hãy định dạng file dưới dạng đuôi gif, jpg, jpeg, pdf, png.
Bạn phải scan các file hồ sơ của bạn (scan bản gốc, không cần phải dịch thuật, công chứng), và đăng tải lên hệ thống theo yêu cầu. Hồ sơ xin visa Úc online gồm có 2 loại:
🔹 Hồ sơ bắt buộc phải nộp - Required
🔹 Hồ sơ hỗ trợ bổ sung (không bắt buộc) – Recommended
4.1 - Trường hợp hồ sơ bắt buộc (Required)
✎ Ảnh thẻ kích thước 4,5cm x 3,5cm
✎ Scan các trang hộ chiếu và tải lên hệ thống
✎ Scan 2 mặt căn cước công dân/ Chứng minh nhân dân và tải lên hệ thống
✎ Scan visa và tất cả các trang visa có dấu mộc trên hộ chiếu hiện tại và hộ chiếu cũ (nếu có).
Hồ sơ xin visa Úc bắt buộc bổ sung. (Ảnh: Internet)
4.2 – Trường hợp hồ sơ bổ sung (Recommended) - không bắt buộc
Đây là danh sách những hồ sơ cần bổ sung nhưng không bắt buộc. Bạn có thể nộp các giấy tờ theo đề xuất dưới đây:
Family register and composition form (if applicable): Bạn chọn các giấy tờ sau để đính kèm lên:
♦ Family Book/Household Booklet/Family Composition Evidence: Sổ hộ khẩu, giấy khai sinh. Một số trường hợp đặc biệt cần nộp đăng ký kết hôn/quyết định ly hôn cũng up tại đây.
♦ Other (specify): Tờ khai chi tiết về nhân thân (nếu có), khác
♦ Form 54: Chỉ dành cho người Trung Quốc
♦ Evidence of planned tourism activities in Australia: Bằng chứng về kế hoạch du lịch ở Úc. Chọn các giấy tờ sau để nộp: Itinerary: Lịch trình du lịch; Planned Activities: không cần quan tâm; Other (specify): booking vé máy bay khứ hồi (nếu có), booking đặt phòng khách sạn tại Úc (nếu có).
Recommended - hồ sơ hỗ trợ bổ sung nhưng không bắt buộc. (Ảnh: Internet)
Evidence of the financial status and funding for visit: Bằng chứng về tình trạng tài chính và số tiền dùng cho chuyến đi Úc. Chọn các mục sau để nộp:
♦ Bank Statement – Personal: Sao kê tài khoản ngân hàng nhận lương, xác nhận số dư sổ tiết kiệm, sao kê thẻ tín dụng cho thấy số dư hiện tại,…
♦ Payslip: Bảng lương 3 tháng gần đây, phiếu lương, chứng từ thanh toán các khoản thu nhập từ cho thuê tài sản
♦ Title Deed: Giấy tờ thể hiện sở hữu tài sản có giá như sổ hồng, sổ đỏ, cà vẹt xe hơi…
♦ Mortgage Document: Chứng từ thế chấp
♦ Retirement Pension Book: Sổ hưu trí (đối với người nghỉ hưu)
♦ Tax Document: Thông báo thuế thu nhập cá nhân/doanh nghiệp, tờ khai thuế giá trị gia tăng công ty 1 năm gần nhất
♦ Other (specify): Báo cáo tài chính của doanh nghiệp năm gần nhất (nếu có), sao kê tài khoản doanh nghiệp (nếu muốn).
Đăng tải file bằng chứng về tài chính. (Ảnh: Internet)
Invitation from family, friends or organisations: Thư mời từ bạn bè, người thân hoặc tổ chức/công ty. Chọn các mục dưới đây để upload hồ sơ:
♦ Letter/Statement – Business/Employer: Thư mời từ công ty tại Úc
♦ Letter/Statement – Sponsor (Relative): Thư bảo lãnh từ người thân tại Úc
♦ Other (specify): Khác, ghi rõ, lúc này bạn sẽ chọn tiếp
♦ Letter/Statement – Other Third Party: Thư mời từ bên thứ ba khác.
Đăng tải file thư mời từ bạn bè, người thân ở Úc. (Ảnh: Internet)
Evidence of current employment or self-employment: Cung cấp bằng chứng về công việc. Bạn có thể nộp thêm (không bắt buộc), bao gồm:
♦ Payslip: Nếu đã cập nhật ở trên thì không cần điền ở đây nữa.
♦ Letter from employer with current role: Hợp đồng lao động, xác nhận công tác, xác nhận lương, xác nhận thu nhập…
♦ Evidence of Leave: Đơn xin nghỉ phép đi du lịch
♦ Business Licence/Registration: Giấy đăng ký kinh doanh
♦ Other (specify): khác
Đăng tải các bằng chứng chứng minh công việc. (Ảnh: Internet)
Group tour details (group name list, itinerary): Đi du lịch Úc theo đoàn tour của công ty, trường học. Nếu có thì bạn chọn:
♦ Group tour participant list – Danh sách người đi tour cùng
♦ Letter/Statement – Education Institution: Thư mời từ tổ chức giáo dục
♦ Letter/Statement – Organization: Thư mời của Tổ chức
♦ Itinerary: Lịch trình
♦ Other (specify): Khác, ghi rõ thông tin khác.
Khi đã tải lên các file hồ sơ, bạn bấm vào Next, sau đó nhấn “Submit now” để chuyển qua phần thanh toán lệ phí xin visa Úc.
Cung cấp bằng chứng về việc du lịch theo tour. (Ảnh: Internet)
*Lưu ý: Trong trường hợp trẻ em dưới 18 tuổi đi kèm, nếu cả bố và mẹ của trẻ, hoặc một trong hai người không đi du lịch cùng với trẻ, bạn phải bổ sung thêm những hồ sơ sau:
♦ Mẫu đơn 1229: Bố mẹ của trẻ điền và ký tên vào đơn này. Sau đó, bạn scan và đăng tải kèm giấy khai sinh của trẻ, passport của người đi cùng với trẻ lên hệ thống.
♦ Nếu trẻ ở Úc với người không phải là cha mẹ, người giám hộ hợp pháp, bạn phải nộp thêm những hồ sơ sau:
♦ Mẫu đơn 1257: người chịu trách nhiệm về trẻ ở Úc điền và ký tên vào đơn này. Tham khảo thêm ở đây.
♦ Nếu cả bố và mẹ cùng đi với trẻ thì bạn không cần lưu ý về 2 ghi chú (1 & 2) ở trên.
5. Nộp lệ phí xin visa đi Úc trực tuyến
Hoàn thành xong thủ tục upload các giấy tờ xin visa Úc online, bạn tiến hành thanh toán lệ phí thị thực. Có nhiều phương thức thanh toán chi phí đương đơn có thể chọn như: Thẻ Mastercard, thẻ Visa, Paypal, UnionPay. Chọn được phương thức thanh toán, bạn nhập thông tin thẻ và tiến hành nộp lệ phí.
Hiện tại, lệ phí xin visa Úc là 150 AUD (phí lãnh sự). Ngoài ra, bạn phải trả thêm khoản phụ phí thanh toán bằng thẻ tín dụng (cập nhật tháng 8/2022) là 2,10 AUD.
Lệ phí xin visa Úc cập nhật mới nhất. (Ảnh: Internet)
*Lưu ý: Khi hoàn thành quy trình thanh toán lệ phí xin visa Úc và hồ sơ đã tải lên hoàn chỉnh, bạn nhớ chọn “I confirm I have provided information as requested” (hay họ còn gọi tắt là nút “Information Provided”) để xác nhận bạn đã cung cấp đủ hồ sơ và bên duyệt hồ sơ có thể tiến hành xét duyệt. Sau khi nhấn nút xác nhận, bạn sẽ thấy “Application status” của bạn là “Initial assessment”.
6. Đặt lịch hẹn và lấy dữ liệu sinh trắc học tại VFS Global
Kể từ ngày thanh toán xong lệ phí xin visa du lịch Úc, trong vòng 2 tuần, bạn cần có mặt tại trung tâm VFS Global – Địa chỉ được Đại sứ quán Úc ủy quyền tiếp nhận hồ sơ để cung cấp thông tin sinh trắc học (bao gồm lấy dấu vân tay và chụp hình). Trước đó, đương đơn cần đặt lịch hẹn với VFS theo yêu cầu. Bạn đặt lịch hẹn online tại đây: http://www.vfsglobal.com/australia/vietnam
Đến ngày hẹn, bạn mang theo những giấy tờ sau khi đến VFS:
✎ Hộ chiếu bản gốc (trùng khớp hộ chiếu bạn điền trong hồ sơ xin visa)
✎ Thư yêu cầu của Bộ Nội vụ Úc về cung cấp thông tin sinh trắc học (bản in).
✎ Giấy xác nhận đặt lịch hẹn với Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Úc.
✎ Tiền mặt /Thẻ ghi có/Thẻ ghi nợ để chi trả những khoản chi phí khác cần thiết.
Đặt lịch hẹn là yêu cầu bắt buộc trước khi đến VFS. (Ảnh: Internet)
VFS Global Úc tại Việt Nam có trung tâm ở Hà Nội, Đà Nẵng, Tp Hồ Chí Minh:
☘ VFS Úc tại Hà Nội: Tầng G - Phòng G04, Tòa nhà Hàng Hải, số 1 phố Đào Duy Anh, Quận Đống Đa, Hà Nội
☘ VFS Úc tại Tp Hồ Chí Minh: Tầng 5, Tòa nhà Resco, 94 – 96 phố Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1.
☘ VFS Úc tại Đà Nẵng: Tầng 6, Tòa nhà ACB, 218 Đường Bạch Đằng, Quận Hải Châu.
7. Chờ xét duyệt hồ sơ và nhận kết quả visa Úc
Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Úc kéo dài trong khoảng từ 25 đến 50 ngày tùy từng hồ sơ, và tùy từng thời điểm bạn nộp.
Trong quá trình chờ kết quả, bạn cần thường xuyên kiểm tra email để không bỏ lỡ yêu cầu đi khám sức khỏe, hoặc bổ sung hồ sơ từ Đại sứ quán. Nếu có thêm yêu cầu từ Cơ quan thẩm quyền, đương đơn cần thực hiện theo đúng tiến trình quy định.
Visa Úc có thời gian xét duyệt khoảng từ 2 - 4 tuần. (Ảnh: Internet)
Cách kiểm tra tình trạng visa úc Online
Nhiều người thường nôn nóng, mong muốn sớm biết kết quả visa Úc online sau khi đã nộp hồ sơ. Trong trường hợp này, bạn có thể kiểm tra tình trạng visa Úc bằng cách làm theo hướng dẫn xin visa Úc online dưới đây:
👉 Bước 1: Dùng tài khoản đã tạo ở trên để đăng nhập vào hệ thống IMM (ImmiAccount)
Bạn truy cập vào địa chỉ https://online.immi.gov.au/lusc/login. Điền đúng tên đăng nhập và mật khẩu tài khoản của mình để vào hệ thống.
👉 Bước 2: Đọc thông tin tình trạng visa hồ sơ xin visa Úc online.
Khi đăng nhập tài khoản, bạn sẽ nhìn thấy danh sách những hồ sơ xin visa Úc mà bạn từng nộp theo tài khoản này. Có 3 loại tình trạng hồ sơ xin visa Úc, đó là:
♦ Initial assessment: Đánh giá ban đầu
♦ Further assessment: Đánh giá sâu hơn, trường hợp này thường là những hồ sơ đang bị kiểm duyệt gắt gao hơn.
♦ Finalized: Đã có kết quả visa Úc.
Nếu hệ thống hiển thị ở “Finalized”, bạn có thể nhấp vào “View details” để xem chi tiết thông tin về hồ sơ xin visa Úc của mình.
Kinh nghiệm xin visa Úc online đơn giản
Xin visa Úc online yêu cầu nhiều thủ tục phức tạp. Trong đó, rào cản lớn nhất khiến nhiều người từ bỏ nhu cầu làm thị thực là hoàn thành 20 trang hồ sơ. Vì vậy, để nâng cao khả năng đậu thị thực, bạn cần tập trung 100% chuyên môn và lưu tâm đến từng chi tiết. Nếu gặp khó khăn trong quá trình hoàn thiện, cách tốt nhất bạn nên làm là liên hệ Vietnam Booking để được hỗ trợ tối ưu.
Visa Úc 600 là visa rời có thời hạn 1 năm. (Ảnh: Internet)
Một số lưu ý khác về visa Úc bạn cần biết:
➤ Visa Úc online được cấp thường là visa 600 Úc có thời hạn 1 năm, thời gian lưu trú tối đa trong 90 ngày.
➤ Visa Úc được cấp có thể là visa dạng singer hoặc multiple với thời hạn từ 1 đến 3 năm, mỗi lần nhập cảnh cho phép bạn lưu trú tối đa 3 tháng.
➤ Visa đi Úc online là loại visa rời. Nếu hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ được cấp file mềm đuôi PDF. Việc bạn cần làm là in file này ra và mang theo khi làm thủ tục xuất nhập cảnh tại sân bay.
➤ Thời gian xét duyệt visa Úc kéo dài từ 2 – 4 tuần, vì vậy để không ảnh hưởng đến lịch trình chuyến đi, bạn nên làm thủ tục xin visa Úc trước ngày khởi hành 30 ngày.
➤ Lệ phí làm visa đi Úc đã nộp cho Đại sứ quán sẽ không được hoàn trả lại trong trường hợp bạn bị từ chối cấp thị thực. Vì vậy, để tránh tình trạng mất tiền oan, bạn nên tìm hiểu kỹ các thủ tục trước khi thực hiện. Nếu vẫn không tự tin, hãy liên hệ ngay với Vietnam Booking theo số điện thoại 1900 3498 để được hỗ trợ.
Dịch vụ visa Úc trọn gói của Vietnam Booking
Với những thông tin hướng dẫn xin visa Úc online chi tiết ở trên, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện quy trình xin cấp thị thực đến Úc. Tuy nhiên, đối với những đương đơn có hồ sơ yếu và đặc biệt là đã từng bị từ chối thị thực Úc thì việc tự mình xin visa Úc không phải là lựa chọn thông minh.
Vietnam Booking – Dịch vụ xin visa du lịch Úc đã có trên 13 năm kinh nghiệm là gợi ý mà bạn nên cân nhắc. Sở hữu đội ngũ chuyên viên visa lành nghề cùng bề dày kinh nghiệm, Vietnam Booking đã giúp hàng ngàn khách hàng xin thành công thị thực Úc và thị thực xuất nhập cảnh đến các nước khác trên thế giới.
Dịch vụ làm visa uy tín đảm bảo sẽ đem đến cho bạn tấm visa đi Úc với thời gian xử lý nhanh và chi phí tiết kiệm nhất. Mọi thắc mắc về thủ tục và kinh nghiệm xin visa Úc online, hãy liên hệ ngay tổng đài hotline: 1900 3498 để được hỗ trợ tốt nhất.